-
Danh từ giống cái
Ống chuồng tiêu
- à propos de bottes
- (thân mật) không có lý do đáng kể
- Se quereller à propos de bottes
- �� cãi nhau vì lý do không đáng kể
- avoir du foin dans ses bottes
- có của ăn của để, khá giả
- cela fait ma botte
- (thông tục) điều ấy hợp với tôi
- chausser les bottes de sept lieues chausser
- chausser
- graisser ses bottes
- (thân mật) sắp chết
- haut comme ma botte
- thấp lè tè
- lécher les bottes de quelqu'un lécher
- lécher
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ