• Tính từ

    Có dán tem; có đóng dấu
    Enveloppe timbrée
    phong bì có dán tem
    Acte timbré
    giấy tờ có dán tem (đóng dấu)
    Lanh lảnh
    Voix timbrée
    giọng lanh lảnh
    (thân mật) điên điên
    Il est un timbré
    nó hơi điên điên

    Danh từ giống đực

    (thân mật) người điên điên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X