• Danh từ giống đực

    Dòng thác
    Torrent qui sort de la montagne
    dòng thác từ trong núi chảy ra
    (nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng
    Torrents de larmes
    nước mắt tràn trề
    Torrents de lumière
    ánh sáng tràn trề
    Torrents d'injures
    những tràng chửi rủa
    à torrents
    như trút nước
    Il pleut à torrents
    �� mưa như trút nước
    laisser passer le torrent
    chờ cho nguội đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X