• Tính từ giống cái

    Xem tourné

    Danh từ giống cái

    Cuộc kinh lí
    La tournée du président
    cuộc kinh lí của ông chủ tịch
    Vòng đi
    Tournée électorale
    vòng đi tranh cử
    Le docteur faisait une tournée de visites
    bác sĩ đi một vòng thăm bệnh
    La troupe faisait une tournée en province
    đoàn kịch đi biểu diễn một vòng ở các tỉnh
    Chầu đãi (ở quán rượu, quán cà phê)
    Payer une tournée
    trả tiền một chầu đãi
    Trận đòn
    Recevoir une tournée
    bị một trận đòn
    (nông nghiệp) cuốc cán ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X