• Ngoại động từ

    Chuyển dời
    Transférer les cendres d'un mort
    chuyển di hài một người quá cố
    Transférer la capitale
    dời thủ đô, thiên đô
    Transférer l'amour de la personne aimée à son pays natal
    chuyển mối tình đối với người yêu sang quê hương đất nước
    Transférer une action
    (kinh tế) chuyển một cổ phần

    Phản nghĩa

    Fixer [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X