• Danh từ giống cái

    Diễn đàn
    Orateur qui monte à la tribune
    diễn giả lên diễn đàn
    Đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp)
    Tribune du corps diplomatique
    đài ngồi của đoàn ngoại giao
    (thể dục thể thao) khán đài
    Mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình)
    Organiser une tribune sur un sujet d'actualité
    tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X