• Danh từ giống đực

    (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến
    Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie
    sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
    (sử học) vật cống, của cống
    Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel
    nước thắng đòi của cống hằng năm
    (sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã)
    payer le tribut à la nature nature
    nature
    Đồng âm Tribu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X