• Ngoại động từ

    Vầy vò, mân mê
    Tripoter sa moustache
    mân mê bộ ria
    (thông tục) sờ soạng
    Tripoter une personne
    sờ soạng một người
    Tiến hành một cách mánh khóe
    Tripoter une affaire
    tiến hành một công việc một cách mánh khóe

    Nội động từ

    Vầy
    Enfant qui tripote dans l'eau
    trẻ con vầy nước
    Đầu cơ
    Tripoter sur le riz
    đầu cơ gạo
    Xáo lộn, lục lọi
    Tripoter dans sa malle
    xáo lộn hòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X