• Tính từ

    Duy nhất, độc nhất
    Un cas unique
    một trường hợp độc nhất
    Unique souci
    mối lo âu độc nhất
    Enfant unique
    con một
    Có một không hai, vô song
    Talent unique
    tài năng vô song
    (thân mật) kỳ cục, lạ đời
    Vous êtes unique!
    anh thật là kỳ cục!
    prix unique
    giá thống nhất
    Phản nghĩa Multiple, plusieurs; différent, divers. Commun, habituel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X