• Tính từ

    Không, không tý gì
    Nul souci
    không lo lắng tý gì
    Tige nulle
    không có thân (cây)
    Vô hiệu
    Un arrêt nul
    một bản án vô hiệu
    Vô tài, rất kém
    Un homme nul
    một người vô tài
    (thể dục thể thao) hòa
    Un match nul
    một trận đấu hòa
    nulle part
    không nơi nào

    Đại từ

    Không một ai
    Nul n'est hors de sa classe
    không ai đứng ngoài giai cấp mình cả
    Phản nghĩa Beaucoup, tout, tous. Important, réel, valable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X