• Ngoại động từ

    Đặt ngồi
    Asseoir un enfant sur une chaise
    đặt đứa trẻ ngồi vào ghế
    Asseoir qqn sur le trône
    đưa ai lên làm vua
    Il la fait asseoir sur le canapé
    nó mời bà ta ngồi trên ghế trường kỷ
    Đặt cơ sở, củng cố
    Asseoir son crédit son autorité
    củng cố uy tín/quyền hành
    Quy định
    Asseoir un impôt sur le revenu
    quy định thuế theo lợi tức
    s'asseoir
    ngồi
    S'asseoir dans un fauteuil par terre dans l'herbe
    �� ngồi trên ghế bành/dưới đất/trên cỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X