• Tính từ

    (bằng) miệng
    Promesse verbale
    lời hứa miệng
    Ordre verbal
    lời truyền miệng
    (bằng) lời suông
    Une explication purement verbale
    một lối giải thích chỉ bằng lời suông
    (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động
    Forme verbale
    dạng động từ
    Adjectif verbal
    động tính từ
    note verbale
    (ngoại giao) giác thư, thông điệp thường
    Phản nghĩa Ecrit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X