• Ngoại động từ

    Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào)
    Apportez-moi ce livre
    anh hãy đưa quyển sách ấy đến cho tôi
    Quand vous viendrez apportez vos outils
    anh đến thì mang theo đồ nghề
    Đưa lại, đem lại, mang lại
    Apporter une nouvelle
    đưa tin
    Les changements que [[lautomatisation]] a apportés dans la vie quotidienne
    những chuyển biến mà sự tự động hóa đã mang lại trong đời sống hàng ngày
    Đưa vào, góp vào
    Apporter sa contribution
    góp phần của mình vào

    Phản nghĩa Emporter, enlever, remporter, retirer

    Đưa ra, viện ra
    Apporter des preuves
    đưa ra bằng chứng
    Dùng, vận dụng (thường không dịch)
    Apporter de [[lempressement]] à faire quelque chose
    hấp tấp làm việc gì
    Apporter du soin à qqn
    chăm sóc ai
    Apporter de [[lattention]] à qqch
    chú ý đến cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X