• Tính từ

    Rung
    Corde vibrante
    dây rung
    Consonne vibrante
    (ngôn ngữ học) phụ âm rung
    Voix vibrante
    giọng rungvang
    Rung rinh
    La chaleur vibrante sur les dalles des rues
    khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
    (nghĩa bóng) rung động, rung cảm
    Discours vibrant
    bài diễn văn rung cảm
    Une nature vibrante
    bản chất dễ rung cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X