• Danh từ giống đực

    Ống ngắm, bộ ngắm
    Viseur à verre dépoli
    (nhiếp ảnh) bộ ngắm kính mờ
    Viseur à foyer variable
    máy ngắm có tiêu điểm thay đổi được
    Viseur gyroscopique
    máy ngắm kiểu con quay
    Viseur à lentille divergente
    máy ngắm có thấu kính phân kỳ
    Viseur universel
    máy ngắm toàn năng
    Viseur de bombardement
    bộ ngắm oanh tạc
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn
    Un bon viseur
    một người nhắm bắn giỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X