• Danh từ giống cái

    Tủ kính
    Vitrine de libraire
    tủ kính hàng sách
    Exposer des bijoux dans la vitrine
    bày đồ trang sức trong tủ kính
    (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính
    mettre en vitrine
    bày ra bán
    qui a fait de la vitrine
    không còn tươi tốt nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X