• Tính từ

    (thân mật) sống được
    Maison vivable
    một ngôi nhà sống được
    Être toujours dans l'incertitude ce n'est pas vivable!
    lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được!
    Có thể sống chung được
    Une personne vivable
    một người có thể sống chung được
    Phản nghĩa Invivable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X