• Danh từ giống cái

    Sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt
    Vivacité des gestes
    cử chỉ nhanh nhẹn
    Vivacité des yeux
    cặp mắt linh lợi
    Sự nhạy bén, sự sắc sảo
    Vivacité d'esprit
    trí óc sắc sảo, sự nhanh trí
    Vivacité des sentiments
    tình cảm nhạy bén
    Sự rực rỡ, sự chói lọi
    Vivacité du coloris
    màu sắc rực rỡ
    Sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự gay gắt
    Répliquer avec vivacité
    đáp lại gay gắt
    (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) lúc nóng giận
    Avoir des vivacités
    có những lúc nóng giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X