• Danh từ giống đực

    Kẽm
    Zinc brut
    kẽm thô
    Zinc raffiné
    kẽm tinh chế
    Zinc en grenailles
    kẽm hạt
    Zinc en poudre
    kẽm bột
    (thân mật) quầy rượu; quán rượu
    Debout devant le zinc d'un bar
    đứng trước quầy rượu của một quán rượu
    (thân mật) máy bay
    Un zinc militaire
    một máy bay quân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X