• Thông dụng

    Động từ

    To force; to conpel
    ép ai làm việc
    To force someone to do something
    To press; to extract by pressing
    ép quả chanh
    To press a lemon

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cast (vs)

    Giải thích VN: dụ như ép từ kiểu dữ liệu số ra kiểu dữ liệu chuỗi...

    clamp
    coerce
    compact
    compress
    crush
    extrude
    jam
    mask
    press
    press in
    push
    squeeze
    squeeze out
    wring

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    crush
    crushed
    press
    spew
    squash
    stuff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X