• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    porthole

    Giải thích VN: Một cửa mở bên mạn tàu thủy hay máy bay thường thì được che bằng [[kính. ]]

    Giải thích EN: An opening in the side of a ship or aircraft, usually covered with glass..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X