• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    prepaid
    chi phí đã trả trước
    charges prepaid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    paid in advance
    vận phí đã trả trước
    freight paid in advance
    prepaid
    các phí đã trả trước
    charges prepaid
    chi phí đã trả (trước)
    prepaid expenses
    cước đã trả trước
    freight prepaid (Frtpdd)
    thư báo đã trả trước
    Prepaid Ticket Advice
    tiền thuế đã trả (trước)
    prepaid tax
    tiền thuế đã trả trước
    prepaid tax
    vận phí đã trả trước
    freight prepaid
    vận phí đã trả trước
    prepaid freight
    prepaid (ppd)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X