• Thông dụng

    Swine - fever.
    Append one's seal; seal; stamp.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    affix
    impress
    mark
    punch
    dụng cụ đóng dấu
    prick punch
    stamp
    máy đóng dấu tem
    stamp canceling machine
    máy đóng dấu tem
    stamp cancelling machine
    mực đóng dấu chất lượng
    stamp pad ink
    đóng dấu nóng
    hot stamp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    punch
    stamp
    hộp mực đóng dấu
    stamp pad
    đã đóng dấu
    impressed stamp tem
    đóng dấu (cao-su)
    rubber stamp (to...)
    đóng dấu lên một phiếu khoán
    stamp a bill
    đóng dấu lên một phiếu khoán
    stamp a bill (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X