• Thông dụng

    (từ cũ) Urbanise.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    urbanization

    Giải thích VN: Sự phát triển của sở hạ tầng của một kiểu đô [[thị. ]]

    Giải thích EN: The development of an urban-type infrastructure.

    urbanize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X