• Thông dụng

    Path-way, foot-path.
    Distance.
    Đường đất xa xôi
    Long distance.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Dirt road
    drove
    earth road
    mặt đường đất gia cố
    stabilized earth road pavement
    đường đất bằng phẳng
    graded earth road
    đường đất gia cố
    stabilized earth road
    đường đất gia cố
    stabilized earth road
    đường đất gia cường
    improved earth road
    đường đất tạo biên
    graded earth road
    đường đất tạo viền
    graded earth road
    natural road
    soil road
    unsurfaced road

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    footpath

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X