• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    access
    access road
    approach road
    branch conduit
    branch line
    branch track
    byroad
    byway
    dilly road
    feeder highway
    feeder line
    feeder road

    Giải thích VN: Một con đường đưa lưu lượng xe cộ đến một con đường lớn [[hơn. ]]

    Giải thích EN: A course serving to conduct traffic to a larger road.

    heaving
    service road
    spur
    đường nhánh công nghiệp
    spur track
    spur line
    spur road
    spur track

    Giải thích VN: Một đường phụ ngắn được mở rộng từ đường ray [[chính. ]]

    Giải thích EN: A short secondary track that extends off the main track of a railroad. Also, SPUR, SPUR TRACK.

    stub end
    swellings
    track branching

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    feedback roads
    feeder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X