-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
traverse
- sai số khép kín (của đường sườn)
- closing error (ofa traverse)
- đường sườn bàn đạc
- plane-table traverse
- đường sườn hở
- open traverse
- đường sườn khép kín
- closed traverse
- đường sườn khép kín
- closed-on-itself traverse
- đường sườn kiểm tra
- checking traverse
- đường sườn kín
- closed traverse
- đường sườn kinh vĩ
- theodolite traverse
traverse line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ