• Thông dụng

    Động từ

    To close; to shut
    khép cửa
    to close the door
    To sentence; to condemn
    bị khép án tử hình
    to be sentenced to death

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    close
    khép kín mạng (địa chấn)
    close a loop
    khép tất cả
    close all
    closing
    cáp khép kín
    closing line
    cáp khép kín
    closing rope
    khép cửa sổ
    closing windows
    khép tài liệu
    closing documents
    ranh giới khép kín cấu tạo
    closing structural contour
    sai số khép
    closing error
    sai số khép
    closure, discrepancy, closing error
    sai số khép kín
    closing error
    sai số khép kín (của đường sườn)
    closing error (ofa traverse)
    sai số khép tam giác đo
    triangle closure, triangle closing
    sai số khép trung bình
    average closing error
    sự các vết nứt khép kín lại
    closing (upof cracks)
    điểm khép kín
    closing point
    đường khép kín
    closing line
    to shut off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X