• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heat-insulated
    insulated
    thể tích được cách nhiệt
    insulated volume
    trần (nhà) được cách nhiệt
    insulated ceiling
    được cách (nhiệt) bằng chân không
    vacuum-insulated
    được cách nhiệt (bằng) chân không
    vacuum-insulated
    insulated against heat
    isolated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X