• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    earthed
    hệ thống được nối đất
    earthed system
    điện được nối đất
    grounded (orearthed) outlet

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    connected to earth
    connected to ground
    earthed
    hệ thống được nối đất
    earthed system
    điện được nối đất
    grounded (orearthed) outlet
    grounded
    kết cấu được nối đất
    grounded structure
    điện được nối đất
    grounded (orearthed) outlet
    phích cắm được nối đất
    grounding (orgrounded) type plug

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X