• Thông dụng

    Động từ
    to reverse, to upset

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inversion
    sự đảo ngược nhiệt độ
    temperature inversion
    sự đảo ngược pha của sóng mạng
    phase inversion of the carrier wave
    sự đảo ngược tần số
    frequency inversion
    invert
    overtilted
    reverse
    lực đẩy (đảo) ngược
    reverse thrust
    ngắt đảo ngược
    reverse break
    nghiên cứu đảo ngược
    reverse engineering
    tốc độ đảo ngược
    reverse speed
    đảo ngược, thứ tự
    reverse order
    đứt gãy đảo ngược
    reverse fault
    upturned

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    invert
    reverse
    hoán chuyển đảo ngược
    reverse conversion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X