• Thông dụng

    Make a deposit, deposit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bespeak
    preset
    cửa sập đặt trước
    preset shutter
    nhiệt độ đặt trước
    preset temperature
    điện trở đặt trước
    preset resistor
    độ quá nhiệt đặt trước
    preset superheat
    reservation
    Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)
    Resource Reservation Protocol (IPv6) (RR)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    forward
    make reservations
    đặt trước (, chỗ, phòng...)
    make reservations (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X