• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    emery
    asperity
    crispness
    rough
    roughness
    dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
    roughness meter
    hệ số độ nhám
    roughness factor
    máy đo độ nhám bề mặt
    surface roughness meter
    tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
    surface roughness standard
    đặc trưng độ nhám
    roughness Reynold's number
    độ nhám bề mặt
    surface roughness
    độ nhám lòng dẫn
    channel roughness
    độ nhám lòng kênh
    channel roughness
    độ nhám lòng sông
    bed roughness
    độ nhám tương đối
    relative roughness
    độ nhám đáy (ống dẫn)
    bed roughness
    roughness factor
    ruggedness
    rugosity
    rugosity (roughness)
    rustication
    unevenness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X