-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
roughness
- dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
- roughness meter
- hệ số độ nhám
- roughness factor
- máy đo độ nhám bề mặt
- surface roughness meter
- tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
- surface roughness standard
- đặc trưng độ nhám
- roughness Reynold's number
- độ nhám bề mặt
- surface roughness
- độ nhám lòng dẫn
- channel roughness
- độ nhám lòng kênh
- channel roughness
- độ nhám lòng sông
- bed roughness
- độ nhám tương đối
- relative roughness
- độ nhám đáy (ống dẫn)
- bed roughness
unevenness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ