• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fire resistance

    Giải thích VN: Mức độ một vật liệu thể chống lại sự phá hoại của [[lửa. ]]

    Giải thích EN: The extent to which a material can resist damage by fire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X