• Thông dụng

    Suddenly, unexpectedly, out of the blue.
    Tin đến đột ngột
    The news came unexpectedly.
    Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột
    His change of mind came out of the blue.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abrupt
    lớp chuyển tiếp đột ngột
    abrupt junction
    những thay đổi đột ngột
    abrupt changes
    sự thay đổi đột ngột mặt cắt
    abrupt change of cross-section
    sharp
    chỗ ngoặt đột ngột
    sharp turn
    suddenly
    tải trọng tác dụng đột ngột
    suddenly applied load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X