• Thông dụng

    Danh từ.

    Platform, dais
    bục giảng đường
    a lecture hall dais
    bước lên bục
    to step on the platform, to take the floor
    bục công an giao cảnh
    a traffic directing platform

    Động từ

    To crack
    chỉ khâu đã bục hết
    all the thread cracked
    cái thúng bục đáy
    the bottom of the old basket has cracked
    đê bục một quãng
    a section of the dyke cracked
    To pop
    đạn nổ bục trên không
    bullets popped in the air

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    platform

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rostrum

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    platform
    ring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X