• Thông dụng

    Danh từ

    Speech, address
    bài diễn văn khai mạc
    opening speech, inaugural speech
    bài diễn văn bế mạc
    closing speech
    đọc diễn văn
    to make (deliver) a speech
    bài diễn văn nẩy lửa
    inflammatory speech
    bài diễn văn lôi cuốn
    spellbinding speech

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X