-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
scroll (vs)
Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con [[chạy. ]]
scrolling
Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con [[chạy. ]]
- các mũi tên cuộn
- scrolling arrows
- chức năng văn bản cuộn
- Scrolling Text Option
- hành động cuộn
- scrolling action
- khoảng cuộn
- scrolling increment
- nút cuộn
- scrolling button
- sự cuộn dọc
- vertical scrolling
- sự cuộn dòng
- line scrolling
- sự cuốn lùi
- back-scrolling
- sự cuộn lùi
- back-scrolling
- sự cuộn màn hình
- display scrolling
- sự cuộn thẳng đứng
- vertical scrolling
- thao tác cuộn
- scrolling action
- thông tin cuộn
- scrolling information
- thông tin cuộn theo nguyên bản
- textual scrolling information
scroll (vs)
Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con [[chạy. ]]
Đo lường & điều khiển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arch
- cầu hình cuốn
- arch bridge
- cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
- roof arch
- cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)
- roof arch
- cuốn (chống)
- sprung arch
- cuốn (hình) mũi tên nhọn
- pointed arch
- cuốn an toàn
- safety arch
- cuốn ba tâm
- three-centered arch
- cuốn ba tâm
- three-centred arch
- cuốn bán nguyệt
- carnavon arch
- cuốn băng gạch định hình
- gauged arch
- cuốn bẹt
- scheme arch
- cuốn bẹt
- segment arch
- cuốn bốn tâm
- four-centered arch
- Cuốn bốn tâm, cuốn Turdo
- Tudor arch
- cuốn chân xiên
- askew arch
- cuốn có dầm mắt cáo
- lattice girder arch
- cuốn có dạng chuỗi
- catenary arch
- cuốn có dạng xích treo
- catenary arch
- cuốn có gờ
- ribbed arch
- cuốn có gờ
- ribbing arch
- cuốn có tường ngăn
- diaphragm arch
- cuốn cứng
- rigid arch
- cuốn dạng cung tròn
- segmental arch
- cuốn dạng năm thùy
- cinquefoil arch
- cuốn elip
- elliptical arch
- cuốn gạch niêm
- voussoir arch
- cuốn gạch thêm
- voussoir arch
- cuốn giả
- false arch
- cuốn giả (kiến trúc)
- blind arch
- cuốn gôtich
- drop arch
- Cuốn hình chữ S
- Ogee arch
- cuốn hình elip
- elliptical arch
- cuốn hộp ba tâm
- basket handle arch
- cuốn hộp ba tâm
- three-centered arch
- cuốn hộp ba tâm
- three-centred arch
- cuốn La Mã
- round arch
- cuốn La Mã
- semicircular arch
- cuốn mũi tên (tầm ngoài)
- acuate arch
- cuốn nghiêng
- askew arch
- cuốn nghiêng
- raking arch
- cuốn ngược
- inflected arch
- cuốn ngược
- inverted arch
- cuốn ngược
- relieving arch
- cuốn ngược
- reversed arch
- cuốn nhiều đoạn
- scheme arch
- cuốn nhiều đoạn
- seg mental arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- cuốn nhọn
- acute arch
- cuốn nhọn
- pointed arch
- cuốn nhọn nhiều đoạn
- segmental pointed arch
- cuốn nửa tròn
- round arch
- cuốn nửa tròn
- semicircular arch
- cuốn parabôn
- parabolic arch
- cuốn parabôn
- parobolic arch
- cuốn phẳng
- scheme arch
- cuốn phẳng
- segment arch
- cuốn thu nhỏ
- diminished arch
- cuốn thu nhỏ
- skeen arch
- cuốn trang trí
- blind arch
- cuốn tròn
- round arch
- cuốn tròn
- semicircular arch
- cuốn vành lược
- schema arch
- cuốn vành lược
- scheme arch
- cuốn vành lược
- segment arch
- cuốn vòm
- voussoir arch
- cuốn xiên
- fluing arch
- cuốn xiên
- slanting arch
- cuốn đá hộc
- rubble arch
- cuốn đá mộc
- rubble arch
- cuốn đều cạnh
- equilateral arch
- cuốn đỡ
- shouldered arch
- dầm hình cuốn
- arch girder
- gạch cuốn vòm
- arch brick
- giàn cuốn
- arch truss
- gờ cuốn
- arch rib
- hệ thống cuộn trụ
- arch and pier system
- khung kiểu cuốn
- arch form
- kiểu vòm cuốn thu nhỏ
- diminished arch
- lanhtô cuốn
- straight arch
- lõi cuốn
- arch core
- nhịp cuốn
- arc or arch
- sự xây cuốn
- arch bond
- sườn cuốn
- arch rib
- thanh cuốn
- arch bar
- tường chống kiểu cuốn
- straining arch
- vòm cuốn
- arch of wault
- vòm cuốn
- arch ring
- vòm cuốn
- trumpet arch
- vòm cuốn giả
- blind arch
- Vòm cuốn hình chữ S
- ogee arch
- vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip
- basket-handle arch
- vòm cuốn khuất
- back arch
- vòm cuốn nhọn
- pointed arch
- vòm cuốn phẳng
- camber arch
- vòm cuốn thông lũ
- flood arch
- vòng cuốn
- arch ring
- đá xây cuốn
- arch stone
- đập cuốn
- arch dam
- đập hình cuốn
- arch dam
- đập vòm cuốn
- dome type arch dam
- đập vòm cuốn đôi
- double curvature arch dam
- đỉnh cuốn
- apex of arch
reel
- cuối cuộn băng
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuôn băng
- tape reel
- cuộn băng hở
- open reel
- cuộn băng phân phối
- distribution tape reel
- cuộn băng từ phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
- supply reel
- cuộn cung cấp
- supply reel
- cuộn dây cáp
- cable reel
- cuộn dây kim loại
- wire reel
- cuộn dây mép
- flanged reel
- cuộn lại (thiết bị chắn)
- reel in
- cuộn lên (bức rào chắn)
- reel out
- cuộn phim
- film reel
- lô cuộn bằng ma sát
- friction reel
- lõi cuốn băng
- take-up reel
- lõi cuộn giấy
- reel spool
- mang cuộn dây cáp lên xe
- take up reel
- mẫu cuộn
- reel sample
- mẫu thử cuộn
- reel sample
- máy bao gói cuộn
- reel overwrapper
- máy cuộn (cáp)
- reel loading mechanism
- máy in cấp theo cuộn
- reel-fed press
- máy quay cuộn sang cuộn
- reel-to-reel player
- ống cuộn cáp
- cable reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- sand reel
- ống cuộn dây
- wire reel
- ống cuộn giấy
- reel of paper
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn túi
- bag reel
- sự kết thúc cuộn băng
- end of reel (EOR)
- tệp nhiều cuộn
- multi-reel file
- trục ống cuộn
- reel spindle
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel width
- được đục lỗ trên cuộn
- perforated on the reel
roll
- cửa cuốn lên
- roll-up door
- cửa sổ cuốn lên
- roll-up window
- cuộn băng nhận tín hiệu
- tape roll
- cuộn băng nhận điện tín
- tape roll
- cuộn dây thép
- roll of wire
- cuộn giấy
- roll paper
- cuộn giấy dầu lợp mái
- roll roofing
- cuộn giấy kiểm tra
- audit roll
- cuộn giấy piano
- planole roll
- cuộn len thủy tinh
- glass wool roll
- cuốn ở nóc
- ridge roll
- cuộn ở đỉnh
- ridge roll
- cuốn vào, chuyển vào
- roll in
- dòng nước chảy cuộn
- roller roll
- giấy (cuộn) lợp mái
- roll (ed) roofing
- giấy dầu cuộn phủ mái
- asphalt roll roofing
- lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn
- roll carpet
- mái (vật liệu) cuộn
- roll roofing
- microfim cuộn
- roll microfilm
- ống cuộn giấy
- jumbo roll
- ống cuốn trên
- upper roll
- phim cuộn
- roll film
- sự cắt vật liệu cuộn
- roll material cutting out
- tấm cuộn tẩm bitum phủ mái
- asphalt roll roofing
- thảm cuộn
- roll carpet
- trục cuốn
- roller roll
- vật liệu cuộn
- roll materials
- đầu cuốn ở nóc
- ridge roll
reel
- cuối cuộn băng
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuôn băng
- tape reel
- cuộn băng hở
- open reel
- cuộn băng phân phối
- distribution tape reel
- cuộn băng từ phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
- supply reel
- cuộn cung cấp
- supply reel
- cuộn dây cáp
- cable reel
- cuộn dây kim loại
- wire reel
- cuộn dây mép
- flanged reel
- cuộn lại (thiết bị chắn)
- reel in
- cuộn lên (bức rào chắn)
- reel out
- cuộn phim
- film reel
- lô cuộn bằng ma sát
- friction reel
- lõi cuốn băng
- take-up reel
- lõi cuộn giấy
- reel spool
- mang cuộn dây cáp lên xe
- take up reel
- mẫu cuộn
- reel sample
- mẫu thử cuộn
- reel sample
- máy bao gói cuộn
- reel overwrapper
- máy cuộn (cáp)
- reel loading mechanism
- máy in cấp theo cuộn
- reel-fed press
- máy quay cuộn sang cuộn
- reel-to-reel player
- ống cuộn cáp
- cable reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- sand reel
- ống cuộn dây
- wire reel
- ống cuộn giấy
- reel of paper
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn túi
- bag reel
- sự kết thúc cuộn băng
- end of reel (EOR)
- tệp nhiều cuộn
- multi-reel file
- trục ống cuộn
- reel spindle
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel width
- được đục lỗ trên cuộn
- perforated on the reel
rolled
- atfan cuộn tròn
- rolled asphalt
- giấy cuộn lợp mái
- rolled strip roofing
- giấy dầu cuộn lợp mái
- rolled roofing
- kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát)
- rolled-up scenery storage place
- sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
- glueing of rolled roofing material joint
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled material adhesion
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled material pasting
scroll
- chế độ cuộn
- scroll mode
- cuộn lên
- scroll up
- cuộn lên xuống
- vertical scroll
- cuộn trơn
- smooth scroll
- cuộn tự động
- auto scroll
- cuộn xuống
- scroll down
- dải cuộn/hộp cuộn
- scroll bar/scroll box
- giải cuộn
- scroll bar
- hộp cuộn
- scroll box
- mũi tên cuộn
- scroll arrow
- phần cuộn được
- scroll able partition
- thanh cuộn
- scroll bar
- thành cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn dọc
- vertical scroll ball
- thanh cuộn đứng
- vertical scroll bar
- thanh cuộn, dải cuộn
- scroll bar
- trường nhập cuộn được
- scroll able entry field
- tự động cuộn
- auto scroll
- vùng cuộn
- scroll region
winding
- biến áp (có cuộn) phân li
- separate-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multi-winding transformer
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- hoop winding
- cữ cuốn dây
- winding pitch
- cuộn (dây) bù
- compensating winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn bù
- compensating winding
- cuộn cảm
- choking winding
- cuộn cảm ứng
- inductive winding
- cuộn cản dịu
- damper winding
- cuộn cao áp
- high-voltage winding
- cuộn công suất (ở bộ điện kháng)
- power winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba rãnh
- three-slot winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây bốn sợi
- quadrifilar winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensation winding
- cuộn dây bước dài
- long-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây chập đôi
- double winding
- cuộn dây chéo đầu
- lattice winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây cuối
- end winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- sandwich winding
- cuộn dây dạng thanh
- bar winding
- cuộn dây giảm xóc
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- damper winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- holding winding
- cuộn dây Gramme
- Gramme winding
- cuộn dây hai mạch
- duplex winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pi winding
- cuộn dây hình nhẫn
- ring winding
- cuộn dây hình ống
- pin winding
- cuộn dây hình thoi
- diamond winding
- cuộn dây hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình xuyến
- gramme winding
- cuộn dây hình đĩa
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disc winding
- cuộn dây hồi tiếp
- feedback winding
- cuộn dây hỗn hợp
- compound winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- pull-through winding
- cuộn dây không cảm ứng
- noninductive winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starter field winding
- cuộn dây kích thích
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- salient-field winding
- cuộn dây kích từ
- field coil winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây lồng kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- mush winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bipolar winding
- cuộn dây mạch hở
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- shunt winding
- cuộn dây mạch đơn
- simplex winding
- cuộn dây mặt cực
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- pole-face winding
- cuộn dây một pha
- single phase winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây nhiều lớp
- multiple winding
- cuộn dây nối tiếp
- series winding
- cuộn dây ổn định
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- tertiary winding
- cuộn dây ống
- bobbin winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- phase winding
- cuộn dây phản ứng
- barrel winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây phụ
- additional winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bifilar winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- single-layer winding
- cuộn dây quấn rải
- distributed winding
- cuộn dây quấn tạp
- random winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- reentrant winding
- cuộn dây rãnh sâu
- deep-bar winding
- cuộn dây rẽ pha
- split phase winding
- cuộn dây rơle
- relay winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapped primary winding
- cuộn dây sóng
- wave winding
- cuộn dây stato
- stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây thứ ba
- stabilized winding
- cuộn dây thứ cấp
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- secondary winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- signal winding
- cuộn dây ứng điện
- armature winding
- cuộn dây vòng kín
- loop winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lap winding
- cuộn dây xoắn
- helical winding
- cuộn dây xoắn ốc
- heliacal winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- push-though winding
- cuộn dây điện áp cao
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- low-voltage winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- regulating winding
- cuộn dây điều khiển
- control winding
- cuộn dây định thiên
- bias winding
- cuộn dây đổi nối
- commutating winding
- cuộn dây đơn
- unifilar winding
- cuộn giấy Gramme
- Gramme winding
- cuộn giữ
- hold-in winding or holding winding
- cuộn hạ áp
- low-voltage winding
- cuộn hút (máy khởi động)
- pull-in winding
- cuộn khởi động
- starting winding
- cuộn kích thích
- exciting winding
- cuộn kích từ hỗn hợp
- compound field winding
- cuộn nhiều đầu ra
- tapped winding
- cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
- series winding
- cuộn ổn định
- stabilizing winding
- cuộn phân cực
- bias winding
- cuộn rôto
- rotor winding
- cuộn sơ
- primary winding
- cuộn sơ cấp
- primary winding
- cuộn sơ nối ra
- tapped primary winding
- cuộn tách pha
- split-phase winding
- cuộn thanh dây
- bar winding
- cuộn thứ cấp
- secondary coil or secondary winding
- cuộn thứ cấp
- secondary winding
- cuộn thứ cấp (đánh lửa)
- secondary winding
- cuộn thứ cấp được nối ra
- tapped secondary winding
- cuộn trung áp
- medium-voltage winding
- cuốn vào
- winding up
- cuộn điện cảm
- inductive winding
- cuộn điều kiển
- control winding
- dây cuốn bước ngắn
- fractional pitch winding
- dây cuốn cản dịu
- damping winding
- dây cuốn lồng sóc
- cage winding
- dây cuốn xếp (lợp)
- lap winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tapping current of winding
- hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)
- winding tackle
- hệ số cuốn dây
- winding coefficient
- kiểu cuốn rải
- distributed winding
- máy biến áp cuộn tách riêng
- separate winding transformer
- máy cuộn cốt thép
- reinforcement winding machine
- máy cuốn dây
- winding machine
- máy cuộn lại
- winding machine
- máy cuộn lại
- winding-on machine
- máy cuốn lò xo
- spring winding machine
- máy cuốn môbin
- winding machine
- máy cuộn ngược
- winding machine
- máy cuộn ngược
- winding-on machine
- một loại cuộn dây ngắn
- squirrel-cage winding
- nhóm cuộn dây
- banked winding
- palăng cuộn
- winding tackle
- quấn dây kiểu cuộn chỉ
- skein winding
- số vòng trong cuộn dây
- number of turns in a winding
- sự cách điện cuộn dây
- winding insulation
- sự cuốn dây tóc
- filament winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feed-in of winding
- sự quấn cuộn dây
- coil winding
- tốc độ cuộn
- winding speed
- vỏ cuộn dây
- winding shield
- đầu cuộn dây
- winding ends
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding lead
- điện áp danh định của cuộn dây
- rated voltage of a winding
- điện dung cuộn dây
- winding capacitance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding resistance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ