• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    car park
    park
    parking
    parking apron
    parking area
    parking lot

    Giải thích VN: Khoảng đất được làm nền để chứa ô [[tô. ]]

    Giải thích EN: A ground-level area reserved for automobile storage.

    parking place
    rolling stock
    stand
    station
    switchyard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X