• Thông dụng

    Động từ.

    To uphold (the cause of), to support, to defend, to champion
    bênh vực quyền lợi giai cấp
    to uphold one's class interests
    lên tiếng bênh vực lẽ phải
    to raise one's voice to defend the truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X