• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    caulk
    make impermeable
    occlude
    proof
    seal
    bedding compound
    clog
    seal
    seal off

    Giải thích VN: Bịt kín ống hoặc lỗ khoan bằng xi măng hay nút [[bịt. ]]

    Giải thích EN: To shut off a tube or borehole with a sealant or cement..

    sealing
    stopped-up
    to make tight
    to seal in
    to stop up

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stopper
    tighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X