-
Thông dụng
Động từ.
To stop
- lấy vải bịt miệng hũ
- to stop a pot's neck with bits of cloth
- bịt tai trước những lời nói xấu
- to stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbiting
- lấy thân mình bịt lỗ châu mai
- to stop a loop-hole with one's body
- bịt sao được miệng thiên hạ
- how can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from wagging
- bịt hết đầu mối
- to suppress all the clues
- tìm cách bịt dư luận
- to try to gag (muzzle) public opinion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ