• Thông dụng

    Động từ.

    To stop
    lấy vải bịt miệng
    to stop a pot's neck with bits of cloth
    bịt tai trước những lời nói xấu
    to stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbiting
    lấy thân mình bịt lỗ châu mai
    to stop a loop-hole with one's body
    bịt sao được miệng thiên hạ
    how can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from wagging
    bịt hết đầu mối
    to suppress all the clues
    tìm cách bịt luận
    to try to gag (muzzle) public opinion
    To rim, to crown
    răng bịt vàng
    a goldcrowned tooth
    bát sứ bịt bạc
    a silverrimmed china bowl
    To wind one's head with
    bịt khăn
    to wind one's head with a turban, to wear a turban
    bịt mắt bắt
    blind-man's buff with one player acting as a goat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X