• Thông dụng

    Tính từ

    Showy, glossy
    màu sắc bóng bẩy
    showy colours
    nước sơn bóng bẩy của hội bản
    the glossy veneer of a capitalist society
    (nói về lời văn) Ornate, full of imagery
    câu văn bóng bẩy
    an ornate sentence
    những lời lẽ văn hoa bóng bẩy
    ornate and flowery words

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X