-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brake
Giải thích VN: Là một cơ cấu hay hệ thống được sử dụng để làm chậm hoặc dừng [[xe. ]]
- áp lực phanh
- brake pressure
- bàn đạp phanh
- brake pedal
- bàn đạp phanh bị trôi
- spongy brake pedal
- bàn đạp phanh tay
- parking brake pedal
- bánh lái và khóa phanh
- steering wheel and brake lock
- bình dầu phanh
- brake fluid reservoir
- bộ bù phanh
- brake compensator
- bộ kẹp phanh
- brake caliper
- bộ kẹp phanh đĩa di động
- sliding-caliper disc brake
- bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt
- pin slider caliper disc brake
- bộ kia phanh đĩa cố định
- fixed-caliper disc brake
- bố phanh
- brake lining
- bố phanh
- brake pad
- bó phanh được tán rivê hoặc dán
- riveted or bonded brake linings
- bộ trợ lực phanh
- brake servo (unit)
- bộ trợ lực phanh chân không
- vacuum brake booster
- bộ điều chỉnh áp lực phanh
- brake pressure regulator
- bộ điều chỉnh phanh
- brake adjuster
- bước dịch chuyển phanh
- brake pitch
- cái chắn phanh
- brake guard
- cái phanh khí
- air brake
- cam phanh cố định
- fixd-cam brake
- cần phanh
- brake lever
- cần đẩy guốc phanh
- parking brake lever
- cần điều khiển phanh
- brake control rod
- càng phanh
- shoe brake
- cáp phanh
- brake cable
- chạc phanh
- brake clevis
- chạc siết phanh đai
- band brake clevis
- chất lỏng phanh thủy lực
- brake fluid
- compa đo phanh đĩa
- disc brake calliper
- compa đo phanh đĩa
- disk brake caliper
- cụm phanh
- brake assemble
- cụm phanh
- brake assembly
- cụm trợ lực phanh thủy lực
- hydraulic brake booster
- dầu phanh
- brake drum
- dầu phanh
- brake fluid
- dầu phanh silicon (không hút nước)
- silicon brake fluid
- dầu phanh tốt
- DOT 4 (brakefluid)
- dây cáp phanh
- brake cable
- dây cáp phanh
- cable brake
- dụng cụ xả gió phanh
- brake bleeder
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brake adjusting tool
- giá phanh
- brake carrier
- giá thử phanh
- brake-test stand
- giá đỡ cần kéo phanh tay
- parking brake console
- gối phanh
- brake block (brakeshoe)
- guốc phanh
- brake block
- guốc phanh
- brake jaw
- guốc phanh
- brake scotch
- guốc phanh
- brake shoe
- guốc phanh không bích
- flangeless brake shoe
- hệ phanh an toàn
- emergency brake system
- hệ phanh bốn bánh xe
- four-wheel brake system
- hệ phanh khi có sự cố
- emergency brake system
- hệ thống chống bó cứng phanh
- antilock brake system
- hệ thống phanh
- brake system
- hệ thống phanh phụ
- secondary brake system
- hệ thống phanh thủy lực
- hydraulic brake system
- hệ đòn phanh
- brake rigging
- hư hỏng phanh
- brake failure
- kẹp gốc đai phanh
- brake band anchor clip
- khóa điều chỉnh phanh
- brake adjusting spanner
- khóa điều chỉnh phanh
- brake wrench
- kiểm tra hiệu quả phanh
- brake test
- lò xo guốc phanh
- brake shoe return spring
- lò xo nhả phanh
- brake release spring
- lực phanh
- brake effort
- mã lực khi phanh
- brake-horse-power
- má phanh
- brake jaw
- má phanh
- brake pads
- má phanh
- brake shoe
- mạch nối đường ống phanh
- brake-pipe connection
- mạch phanh
- brake line
- mặt làm việc của phanh
- brake surface
- máy nén cho phanh hơi
- air brake compressor
- mômen phanh
- brake torque
- nam châm phanh
- brake magnet
- ống dẫn dầu phanh
- brake hose
- ống dẫn mềm dầu phanh
- flexible brake pipe
- ống mềm phanh chính
- main brake hose
- ống mềm phanh hơi
- air brake hose
- ống mềm phanh không khí
- air brake hose
- ống phanh chính
- main brake pipe
- ống phanh mềm
- brake hose
- pêđan phanh
- brake pedal
- phanh (guốc, má)
- shoe brake
- phanh (phanh tay)
- parking brake
- phanh ăn từ từ
- graduated brake
- phanh bãi đậu
- parking brake
- phanh bàn đạp
- foot brake
- phanh bằng khí thải
- exhaust brake
- phanh bảo hiểm
- emergency brake
- phanh bện
- winch brake
- phanh cần
- lever brake
- phanh cản
- drag brake
- phanh cáp
- rope brake
- phanh cáp nâng
- lifting rope brake
- phanh cáp đào
- digging cable brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh chân
- service brake
- phanh chân không
- vacuum brake
- phanh có guốc bung
- internal expanding brake
- phanh cơ học
- mechanical brake
- phanh cơ khí
- power brake
- phanh cơ khí
- power-assisted brake
- phanh cơ khí
- servo brake
- phanh có trợ động
- power brake
- phanh có trợ động
- power-assisted brake
- phanh có trợ động
- servo brake
- phanh có vòng bung
- internal expanding brake
- phanh côn
- cone brake
- phanh dầu
- oil brake
- phanh dây
- rope brake
- phanh dù
- parachute brake
- phanh dừng
- holding brake
- phanh dừng
- parking brake
- phanh dùng cho tời nâng
- calf-wheel brake
- phanh gấp
- parachute brake
- phanh gọng kìm
- toggle brake
- phanh guốc
- block brake
- phanh guốc
- shoe brake
- phanh hai má
- two-shoe brake
- phanh hai phía
- clasp brake
- phanh hai đường
- twin-line brake
- phanh hàm
- toggle brake
- phanh hãm
- drag brake
- phanh hãm
- parking brake
- phanh hãm gấp
- emergency brake
- phanh hãm khẩn cấp
- emergency brake
- phanh hãm tàu
- parking brake
- phanh hành trình
- service brake
- phanh hơi
- air brake
- phanh hơi
- air pressure brake
- phanh hơi
- compressed air brake
- phanh hơi
- pneumatic brake
- phanh hơi (nước)
- steam brake
- phanh hơi (thiết bị hãm)
- exhaust brake
- phanh khẩn cấp
- emergency brake
- phanh khí nén
- air brake
- phanh khí nén
- air pressure brake
- phanh khí nén
- compressed air brake
- phanh khí nén
- pneumatic brake
- phanh khi đỗ
- parking brake
- phanh khí động
- air brake
- phanh không khí
- fan brake
- phanh không trợ lực
- non-servo brake
- phanh kiểu cánh tay đòn
- cantilever brake
- phanh kiểu chân không
- vacuum brake
- phanh kiểu không khí nén
- pneumatic brake
- phanh kiểu lò xo
- spring brake
- phanh kiểu tang
- drum brake
- phanh kiểu trống
- drum brake
- phanh kiểu từ tính
- magnetic brake
- phanh kiểu vít
- screw brake
- phanh kiểu vít có tay cầm
- screw brake with crank handle
- phanh lốp xe
- tyre brake
- phanh lực kế
- power brake
- phanh ly hợp
- clutch brake
- phanh ly tâm
- centrifugal brake
- phanh má
- block brake
- phanh ma sát
- friction brake
- phanh má đôi
- clasp brake
- phanh mạch kép
- double-circuit brake
- phanh mạch kép
- dual-circuit brake
- phanh máy bơm
- pump brake
- phanh một ống
- single pipe brake
- phanh nâng
- lifting brake
- phanh nêm
- wedge brake
- phanh ngắt
- holding brake
- phanh ô tô
- service brake
- phanh phụ
- auxiliary brake
- phanh phụ
- emergency brake
- phanh Prony
- Prony brake
- phanh rơmoóc
- trailer brake
- phanh tác động lên ray
- rail brake
- phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault
- eddy current rail brake
- phanh tay
- parking brake
- phanh tay gắn liền
- built-in parking brake
- phanh thắng từ từ
- graduated brake
- phanh thông dụng
- service brake
- phanh thủy khí
- hydropnematic brake
- phanh thủy lực
- brake-fluid reservoir
- phanh thủy lực
- brake-fluid tank
- phanh thủy lực
- hydraulic brake
- phanh thủy động
- hydro-kinetic brake
- phanh tịnh tiến
- translation brake
- phanh tời lết
- post brake
- phanh trong
- inside brake
- phanh trống
- drum brake
- phanh trống trong đĩa
- drum-in-disc brake
- phanh trượt
- over-riding brake
- phanh truyền
- transmission brake
- phanh truyền động
- transmission brake
- phanh từ
- magnetic brake
- phanh tự hoạt động
- self-acting brake
- phanh từ tính
- eddy current brake
- phanh tự điều chỉnh
- self-adjusting brake
- phanh tự động
- automatic brake
- phanh tự động
- power brake
- phanh tự động
- power-assisted brake
- phanh tự động
- servo brake
- phanh vòng
- band brake
- phanh xe moóc
- trailer brake
- phanh xe rơmooc
- trailer brake
- phanh xoắn
- winch brake
- phanh xuống dốc
- lowering brake
- phanh đai
- band brake
- phanh đai
- belt brake
- phanh đai
- drum brake
- phanh đai
- strap brake
- phanh đạp chân
- foot brake
- phanh đĩa
- disc brake
- phanh đĩa
- disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa có thông gió
- ventilated disc brake
- phanh đĩa kiểu compa cố định
- fixed caliper disk brake
- phanh đĩa kiểu compa cố định
- fixed calliper disc brake
- phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
- fixed caliper disk brake
- phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
- fixed calliper disc brake
- phanh đĩa kiểu solenoit
- solenoid-operated type brake
- phanh điện
- electric brake
- phanh điện
- electromagnetic brake
- phanh điện
- electropneumatic brake
- phanh điện từ
- electric brake
- phanh điện từ
- electromagnetic brake
- phanh điện-khí nén
- electropneumatic brake
- phanh điều khiển từ xa
- remote-control brake
- phanh đỗ xe
- parking brake
- phanh đòn
- lever brake
- phanh động cơ
- engine brake
- phanh động lực
- dynamometer brake
- phanh động lực
- power brake
- phanh động lực
- power-assisted brake
- phanh động lực
- servo brake
- phanh động lực chân không
- vacuum-assisted power brake
- puli phanh
- brake pulley
- sự bóp phanh
- brake application
- sự chấn động của phanh
- brake vibration
- sự cố phanh
- brake failure
- sự hãm phanh bình thường
- normal brake application
- sự hãm phanh không chân bình thường
- normal vacuum brake application
- sự hỏng phanh
- brake failure
- sự lệch phanh
- brake pull
- sự tác dụng của phanh
- brake application
- sự thử phanh
- brake test
- sự thử phanh
- brake testing
- sự điểu khiển phanh
- brake control
- sự điều khiển phanh xuống dốc
- lowering brake control
- tấm chắn phanh
- brake anchor plate
- tấm chắn phanh
- brake carrier plate
- tấm chắn phanh
- brake shield
- tấm mang phanh
- brake anchor plate
- tấm mang phanh
- brake carrier plate
- tấm mang phanh
- brake shield
- tấm neo phanh
- brake anchor plate
- tấm neo phanh
- brake carrier plate
- tấm neo phanh
- brake shield
- thanh đẩy guốc phanh
- parking brake lever strut
- thiết bị báo mòn phanh
- brake pad wear indicator
- thước cặp đo phanh đĩa
- disc brake calliper
- thước cặp đo phanh đĩa
- disk brake caliper
- tiếng ồn của phanh
- brake noise
- tổ hợp phanh
- brake blending
- trợ lực phanh
- brake booster
- trống phanh
- brake drum
- trục phanh
- brake fulcrum pin
- trục phanh
- brake shaft
- trục phanh
- brake shaft (brakeaxle)
- trục phanh tay
- brake mast
- vệt phanh
- brake impression
- đai phanh
- brake band
- đai phanh
- brake lining
- đai phanh
- brake strap
- đai phanh (thắng)
- band brake
- đầu phanh
- brake fluid
- đế trượt phanh
- brake slipper
- đệm hãm (phanh đĩa)
- brake pad
- đệm phanh
- brake pad
- đệm phanh đĩa
- disc brake pad
- đệm phanh đĩa
- disk brake pad
- đèn báo phanh
- brake warning lamp
- đèn báo phanh
- brake warning light
- đèn báo phanh cao
- high-mount brake light
- đèn phanh
- brake light
- đèn phanh phụ
- auxiliary brake lights
- đĩa phanh
- brake disc
- đĩa phanh
- brake disk
- đĩa phanh
- brake rotor
- đĩa phanh
- disc brake rotor
- đồ gá chỉnh đĩa phanh
- brake disc alignment jig
- đồ gá chỉnh đĩa phanh
- brake disk alignment jig
- độ hở phanh
- brake clearance
- độ kẹp phanh
- brake caliper
- độ rơ bàn đạp phanh
- brake panel travel
- đối trọng của phanh
- brake weight
- đường hãm của má phanh
- braking distance less brake lag distance
- đường phanh
- brake line
- đynamô phanh
- brake dynamo
braking
- bộ điều chỉnh phanh
- braking fading
- chất lỏng (của) phanh
- braking liquid
- cự ly phanh
- braking distance
- dầm phanh
- braking force transferring girder
- giàn phanh
- braking efforts absorbing truss
- hệ chống kẹp phanh
- antilock braking system
- hệ phanh dùng khí nén
- compressed air braking system
- hệ thống phanh
- braking system
- hệ thống phanh chống trượt
- anti-skid braking system (AS-BS)
- hệ thống phanh dạng mạch chéo
- diagonal split braking (system)
- hệ thông phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh thứ cấp
- secondary braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disc braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disk braking system
- hiệu suất phanh
- braking efficiency
- khoảnh cách phanh
- braking distance
- lực phanh
- braking effort or force
- má phanh
- braking clamp
- mạch phanh tách riêng
- separate braking circuits
- mômen hãm mômen phanh
- braking moment
- phanh bằng động cơ
- engine braking
- phanh nhạy tải
- load-sensitive braking
- phanh theo nhịp (nhấn thả)
- cadence braking
- quãng đường phanh
- braking distance
- quãng đường phanh hiệu quả
- effective braking distance
- sự phanh hoàn nhiệt
- regenerative braking
- sự phanh hộp số
- rheostatic braking
- sự phanh kiểu biến trở
- rheostatic braking
- sự phanh vi sai
- differential braking
- sự trễ phanh
- braking deceleration
- sự trượt khi phanh
- braking slippage
- sức cản phanh
- braking risistanc3
- tác động phanh góc hẹp
- tight-corner braking effect (phenomenon)
- thời gian kích hoạt phanh
- activated braking time
- thời gian phanh
- braking time
- đặc tính phanh
- braking performance
- đường hãm của má phanh
- braking distance less brake lag distance
tweezers
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ