• Thông dụng

    Động từ.

    To break out
    chiến tranh bùng nổ
    The war broke out.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    break out
    explosion
    bùng nổ tổ hợp
    combinatorial explosion
    sự bùng nổ dân số
    population explosion
    sự bùng nổ thông tin
    information explosion
    sự bùng nổ tổ hợp
    combinational explosion
    sự bùng nổ tổ hợp
    combinatorial explosion
    implosion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X