• Thông dụng

    Động từ

    To flare up, to break out
    ngọn lửa đang âm bỗng bùng to lên
    the fire was burning low and suddenly flared up

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ignite
    baffle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abdomen
    bụng lòng tàu
    scaphoid abdomen
    bụng sa lòng thòng
    pendulous abdomen
    bụng đèn xếp
    accordion abdomen
    chéo to trong của bụng
    oblique muscle of abdomen internal
    hội chứng bụng cấp
    acute abdomen
    alvus
    stomach

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    abdomen
    abdominal
    belly
    phần bụng con thịt
    belly side
    trục cán thịt bụng
    belly rollers
    maw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X