• Thông dụng

    Danh từ

    Chignon, knot
    giun quấn thành búi
    worms coiled in a knot
    bông hoa cài trên búi tóc
    flowers stuck into a chignon
    (hair) bun

    Động từ

    To do up in a knot
    tóc búi cao
    hair done high up in a knot
    búi lại tóc
    to do up one's chignon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X