• Thông dụng

    Danh từ.

    Cotton, cotton-wool
    ruộng bông
    a cotton field
    chăn bông
    a padded cotton blanket
    Cotton-like material, fluff
    bánh bông
    a fluff sponge cake
    ruốc bông
    fluffy pemmican
    Ear
    bông
    a millet ear
    lúa trĩu bông
    the rice plants band under their ears
    Bloom, flower
    Cành trắng điểm một vài bông hoa
    the pear branch was dotted with a few white blooms
    ngắt lấy mấy bông
    to pick a few flowers
    bông hồng
    a rose
    Ear-ring
    đeo bông
    to wear ear-rings
    Bond (của nhà nước tư bản)
    Voucher
    công nhân đòi chủ tăng lương phát bông mua gạo vải
    the workers fought for pay rises and rice and cloth vouchers' issuance
    Proof
    sửa bông bài
    to read the proof of an article

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X