• Thông dụng

    Tính từ

    Bold
    người nhát nát người bạo
    the shy frighten the bold
    cử chỉ rất bạo
    a very bold conduct
    bạo miệng
    to have a bold language
    làm bạo tay
    to act with a bold hand
    Healthy
    bạo ăn bạo nói bạo mồm bạo miệng
    as bold as brass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X