• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    operating maintenance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    operational maintenance

    Giải thích VN: Bảo dưỡng sửa chữa một thiết bị đang hoạt động .[[ ]]

    Giải thích EN: The servicing and repair of equipment or a system that keeps it operational.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X